Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Condolence call

n

ちょうもん [弔問]

Xem thêm các từ khác

  • Condolence caller

    n ちょうもんきゃく [弔問客]
  • Condolence gift

    Mục lục 1 n 1.1 こうでん [香典] 1.2 こうでん [香奠] 1.3 こうりょう [香料] n こうでん [香典] こうでん [香奠] こうりょう...
  • Condolence message

    n くやみじょう [悔み状]
  • Condolence money

    n ちょういきん [弔慰金]
  • Condolences

    Mục lục 1 n 1.1 いもん [慰問] 2 exp 2.1 ごしゅうしょうさまでございます [御愁傷様でございます] 2.2 ごしゅうしょうさまでございます...
  • Condoling with

    n,vs ちょう [弔]
  • Condom

    n コンドーム
  • Condominium

    n コンドミニアム
  • Condor

    n はげたか [兀鷹] コンドル
  • Conduct

    Mục lục 1 n 1.1 おこない [行ない] 1.2 こうい [行為] 1.3 みもち [身持ち] 1.4 つとめぶり [勤め振り] 1.5 ふるまい [振舞い]...
  • Conduct (moral ~)

    n ひんこう [品行]
  • Conduct of life

    n,vs ゆうえい [遊泳]
  • Conduct of state affairs

    n けいせい [経世]
  • Conduct oneself loosely

    n そこうがおさまらない [素行が修まらない]
  • Conducting (a conversation) or doing over a fence

    n かきねごし [垣根越し]
  • Conducting a monologue

    n どくわ [独話]
  • Conducting wire

    n どうせん [導線]
  • Conduction

    Mục lục 1 n,vs 1.1 でんどう [伝導] 2 n 2.1 どうでん [導電] 2.2 どうつう [導通] n,vs でんどう [伝導] n どうでん [導電]...
  • Conductivity

    Mục lục 1 n 1.1 でんどうりつ [伝導率] 1.2 でんどうせい [伝導性] 1.3 どうでんど [導電度] 1.4 どうでんせい [導電性]...
  • Conductor

    Mục lục 1 n 1.1 せんむ [専務] 1.2 がくちょう [楽長] 1.3 コンダクター 1.4 でんどうたい [伝導体] n せんむ [専務] がくちょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top