- Từ điển Anh - Nhật
Confirmed data
n
かくほう [確報]
Xem thêm các từ khác
-
Confirming
n,vs はんめい [判明] -
Confiscation
Mục lục 1 n,vs 1.1 せっしゅう [接収] 2 n 2.1 おうしゅう [押収] n,vs せっしゅう [接収] n おうしゅう [押収] -
Confiscation of possessions
n しゅうぼつ [収没] -
Conflagration
Mục lục 1 n 1.1 かじ [火事] 1.2 れっか [烈火] 1.3 かさい [火災] n かじ [火事] れっか [烈火] かさい [火災] -
Conflict
Mục lục 1 n 1.1 あらそい [争い] 1.2 たたかい [闘い] 1.3 コンフリクト 1.4 とうそう [闘争] 1.5 たたかい [戦い] 1.6 ていしょく... -
Conflicting
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 まちまち [区々] 1.2 くく [区区] 1.3 まちまち [区区] 1.4 くく [区々] 2 adj-t 2.1 くくたる [区々たる]... -
Confluence
n,vs ごうりゅう [合流] -
Conform
n コンフォーム てきごう [適合] -
Conform to
n,pref じゅん [準] -
Conformance
n,vs そくおう [即応] じゅんきょ [準拠] -
Conforming to
n がっち [合致] -
Conformism
n コンフォーミズム -
Conformity
Mục lục 1 n,vs 1.1 いっち [一致] 2 n 2.1 てきおう [適応] 2.2 せいごう [整合] n,vs いっち [一致] n てきおう [適応] せいごう... -
Confrontation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょくめん [直面] 1.2 たいしつ [対質] 1.3 あいたい [相対] 1.4 たいりつ [対立] 2 n 2.1 たいしん [対審]... -
Confrontation of armies
n たいじん [対陣] -
Confronted with a hopeless situation
exp まないたのこい [俎板の鯉] まないたのこい [俎の鯉] -
Confronting
n,vs たいじ [対峙] さいかい [際会] -
Confronting (an issue)
adj-no,n-adv,n-t,vs とうめん [当面] -
Confronting the enemy
n たいてき [対敵] -
Confucian
adj-na じゅきょうてき [儒教的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.