- Từ điển Anh - Nhật
Consolidated subsidiary
n
れんけつしかいしゃ [連結子会社]
Xem thêm các từ khác
-
Consolidation
Mục lục 1 n,vs 1.1 とういつ [統一] 1.2 せいび [整備] 1.3 がっぺい [合併] 2 n 2.1 せいび [斉備] 2.2 あつみつ [圧密] 2.3... -
Consolidation yield stress
n あつみつこうふくおうりょく [圧密降伏応力] -
Consols
n コンソルこうさい [コンソル公債] -
Consomme
n コンソメ -
Consonance
n きょうわおん [協和音] わせい [和声] -
Consonant
n しいん [子音] -
Consonant cluster
n しいんぐん [子音群] -
Consonantal
n しいんせい [子音性] -
Consort
n ひ [妃] -
Consort plane
n りょうき [僚機] -
Consort ship
n りょうかん [僚艦] ともぶね [僚船] -
Consortium
Mục lục 1 n 1.1 コンソーシアム 1.2 コンソーティアム 1.3 きょうどうきぎょうたい [共同企業体] n コンソーシアム... -
Conspicuous
Mục lục 1 n 1.1 おもだった [重立った] 1.2 おもだった [主立った] 2 adj-na,n 2.1 ろこつ [露骨] 3 v5t 3.1 おもだつ [重立つ]... -
Conspicuous colour
n いさい [異彩] -
Conspicuously
Mục lục 1 adv 1.1 すぐれて [優れて] 1.2 めきめき 1.3 ひときわ [一際] adv すぐれて [優れて] めきめき ひときわ [一際] -
Conspiracy
Mục lục 1 n 1.1 きょうどうぼうぎ [共同謀議] 1.2 きみゃく [気脈] 1.3 きょうぼう [共謀] 1.4 わるだくみ [悪巧み] 1.5... -
Conspirator
n いんぼうか [陰謀家] きょうぼうしゃ [共謀者] -
Conspirators
Mục lục 1 n 1.1 ととう [徒党] 1.2 いちみ [一身] 1.3 いちみ [一味] n ととう [徒党] いちみ [一身] いちみ [一味] -
Conspiring
n つうぼう [通謀] -
Constable
Mục lục 1 n 1.1 とりかた [捕り方] 1.2 とりかた [捕方] 1.3 ほり [捕吏] n とりかた [捕り方] とりかた [捕方] ほり [捕吏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.