- Từ điển Anh - Nhật
Constitutional monarchy
n
りっけんくんしゅせいたい [立憲君主政体]
りっけんくんしゅせい [立憲君主政]
Xem thêm các từ khác
-
Constitutional reform
n けんぽうかいせい [憲法改正] -
Constitutional scholar (lawyer)
n けんぽうがくしゃ [憲法学者] -
Constitutional state
n ほうちこく [法治国] -
Constitutionalism
n りっけん [立憲] りっけんしゅぎ [立憲主義] -
Constitutionality
n ごうけんせい [合憲性] ごうけん [合憲] -
Constrained
Mục lục 1 adj 1.1 ぎこちない 2 adj-na,n 2.1 きゅうくつ [窮屈] adj ぎこちない adj-na,n きゅうくつ [窮屈] -
Constraint
Mục lục 1 n 1.1 けいばく [繋縛] 1.2 コンストレイント 1.3 けんせい [牽制] 2 adj-na,n 2.1 きづまり [気詰まり] n けいばく... -
Constraint propagation
n せいやくでんぱん [制約伝搬] -
Constraints
n,vs せいやく [制約] -
Constriction
n くびれ [括れ] しゅうしゅく [収縮] -
Construct
n コンストラクト -
Constructing and selling a ready-built house
n たてうり [建て売り] -
Construction
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふしん [普請] 1.2 けんちく [建築] 1.3 しくみ [仕組] 1.4 けんせつ [建設] 1.5 そしき [組織] 1.6 こうちく... -
Construction (building) costs
n けんせつひ [建設費] -
Construction (in geometry)
n,vs さくず [作図] -
Construction at top speed
n とっかんこうじ [突貫工事] -
Construction camp
n はんば [飯場] -
Construction company
n けんせつがいしゃ [建設会社] -
Construction cost
n こうひ [工費] -
Construction costs
Mục lục 1 n 1.1 ぞうえいひ [造営費] 1.2 けんちくひ [建築費] 1.3 こうじひ [工事費] n ぞうえいひ [造営費] けんちくひ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.