- Từ điển Anh - Nhật
Consummate villain
n
きょあく [巨悪]
Xem thêm các từ khác
-
Consummation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうぜん [十全] 2 n 2.1 ぜんび [全備] adj-na,n じゅうぜん [十全] n ぜんび [全備] -
Consummation of a marriage
n とこいり [床入り] -
Consumption
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうもう [消耗] 1.2 しょうひ [消費] 1.3 しょうこう [消耗] 2 n 2.1 じゅよう [需用] 2.2 コンサンプション... -
Consumption pattern
n しょうひパターン [消費パターン] -
Consumption propensity
n しょうひせいこう [消費性向] -
Consumption tax
n しょうひぜい [消費税] -
Contact
Mục lục 1 n 1.1 コンタック 1.2 れんらく [聯絡] 1.3 てがかり [手がかり] 1.4 コンタクト 1.5 てがかり [手掛かり] 1.6 ふれあい... -
Contact (electrical ~)
n せってん [接点] -
Contact address
n れんらくさき [連絡先] れんらくせん [連絡先] -
Contact lens
n コンタクトレンズ コンタクト -
Contact patch (between car tyre and road)
n せっち [接地] -
Contacts
n てづる [手蔓] -
Contagion
Mục lục 1 n 1.1 でんせん [伝染] 1.2 せっしょくでんせん [接触伝染] 2 n,vs 2.1 かんせん [感染] n でんせん [伝染] せっしょくでんせん... -
Contagious disease
n でんせんびょう [伝染病] -
Contagiousness
n でんせんせい [伝染性] -
Contain
n,vs がんゆう [含有] -
Contained in a letter
n しょちゅう [書中] -
Container
Mục lục 1 n 1.1 ようき [容器] 1.2 いれもの [入れ物] 1.3 コンテナ 1.4 いれもの [容物] 1.5 きぶつ [器物] 1.6 コンテナー... -
Container bag
n コンテナーバッグ コンテナバッグ -
Container ship
n コンテナせん [コンテナ船]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.