Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Contacts

n

てづる [手蔓]

Xem thêm các từ khác

  • Contagion

    Mục lục 1 n 1.1 でんせん [伝染] 1.2 せっしょくでんせん [接触伝染] 2 n,vs 2.1 かんせん [感染] n でんせん [伝染] せっしょくでんせん...
  • Contagious disease

    n でんせんびょう [伝染病]
  • Contagiousness

    n でんせんせい [伝染性]
  • Contain

    n,vs がんゆう [含有]
  • Contained in a letter

    n しょちゅう [書中]
  • Container

    Mục lục 1 n 1.1 ようき [容器] 1.2 いれもの [入れ物] 1.3 コンテナ 1.4 いれもの [容物] 1.5 きぶつ [器物] 1.6 コンテナー...
  • Container bag

    n コンテナーバッグ コンテナバッグ
  • Container ship

    n コンテナせん [コンテナ船]
  • Containerization

    n コンテナリゼーション
  • Containers etc. made of paper

    n しき [紙器]
  • Containing

    n,vs ほうぞう [包蔵]
  • Containing honey

    adj-no はちみついり [蜂蜜入り]
  • Containment policy

    n ふうじこめせいさく [封じ込め政策]
  • Contaminant

    n おせんぶっしつ [汚染物質] おせんきん [汚染菌]
  • Contamination

    Mục lục 1 n 1.1 おせん [汚染] 2 adj-no,n 2.1 くすみ n おせん [汚染] adj-no,n くすみ
  • Contamination level

    n おせんレベル [汚染レベル]
  • Conte

    n しょうへん [小編] しょうへん [掌編]
  • Contemplation

    Mục lục 1 n 1.1 めいそう [冥想] 1.2 ちんし [沈思] 1.3 かんそう [観想] 1.4 もっこう [黙考] 1.5 かんしょう [観照] 2 n,vs...
  • Contemplative

    adj-na しさくてき [思索的]
  • Contemporaries

    n じじん [時人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top