- Từ điển Anh - Nhật
Contemporary opinion
n
じろん [時論]
Xem thêm các từ khác
-
Contemporary photograph
n コンポラしゃしん [コンポラ写真] -
Contempt
Mục lục 1 n 1.1 ぶべつ [侮蔑] 1.2 あなどり [侮り] 1.3 いやしみ [卑しみ] 1.4 ぶまん [侮慢] 1.5 ぶじょく [侮辱] 1.6 けいぶ... -
Contempt of court
n ほうていぶじょく [法廷侮辱] -
Contemptible
Mục lục 1 n 1.1 みさげはてた [見下げ果てた] 2 adj-na,n 2.1 しょうし [笑止] n みさげはてた [見下げ果てた] adj-na,n しょうし... -
Contemptuous
n だき [唾棄] -
Contemptuous look
n しため [下目] -
Contemptuous reference to a priest
n みそすりぼうず [味噌擂り坊主] -
Contend with
n,vs きょうごう [競合] -
Contending for victory
n そうは [争覇] -
Content
n み [実] がんりょう [含量] -
Content-free chat
n いどばたかいぎ [井戸端会議] -
Content (of a mineral, etc.)
n がんゆうりょう [含有量] -
Content by percentage
n がんゆうりつ [含有率] -
Content of a letter
n ぶんめん [文面] -
Contention
Mục lục 1 n 1.1 たちうち [太刀打ち] 2 adj-no,n 2.1 けいそう [係争] 3 n,vs 3.1 しゅちょう [主張] n たちうち [太刀打ち]... -
Contentious
Mục lục 1 adj-na 1.1 あらそいずき [争い好き] 2 adj-no,n 2.1 そうしょう [争訟] adj-na あらそいずき [争い好き] adj-no,n そうしょう... -
Contentment
n,vs こふく [鼓腹] -
Contents
Mục lục 1 n 1.1 なかみ [中味] 1.2 ないよう [内容] 1.3 ねた 1.4 しょせつ [所説] 1.5 なかみ [中身] 1.6 コンテンツ n なかみ... -
Contents (of the stomach)
n ないようぶつ [内容物] -
Contest
Mục lục 1 n 1.1 きょうぎ [競技] 1.2 そうだつ [争奪] 1.3 そうだつせん [争奪戦] 1.4 あらそい [争い] 1.5 コンテスト 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.