- Từ điển Anh - Nhật
Contend with
n,vs
きょうごう [競合]
Các từ tiếp theo
-
Contending for victory
n そうは [争覇] -
Content
n み [実] がんりょう [含量] -
Content-free chat
n いどばたかいぎ [井戸端会議] -
Content (of a mineral, etc.)
n がんゆうりょう [含有量] -
Content by percentage
n がんゆうりつ [含有率] -
Content of a letter
n ぶんめん [文面] -
Contention
Mục lục 1 n 1.1 たちうち [太刀打ち] 2 adj-no,n 2.1 けいそう [係争] 3 n,vs 3.1 しゅちょう [主張] n たちうち [太刀打ち]... -
Contentious
Mục lục 1 adj-na 1.1 あらそいずき [争い好き] 2 adj-no,n 2.1 そうしょう [争訟] adj-na あらそいずき [争い好き] adj-no,n そうしょう... -
Contentment
n,vs こふく [鼓腹] -
Contents
Mục lục 1 n 1.1 なかみ [中味] 1.2 ないよう [内容] 1.3 ねた 1.4 しょせつ [所説] 1.5 なかみ [中身] 1.6 コンテンツ n なかみ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"