- Từ điển Anh - Nhật
Contention
Mục lục |
n
たちうち [太刀打ち]
adj-no,n
けいそう [係争]
n,vs
しゅちょう [主張]
Xem thêm các từ khác
-
Contentious
Mục lục 1 adj-na 1.1 あらそいずき [争い好き] 2 adj-no,n 2.1 そうしょう [争訟] adj-na あらそいずき [争い好き] adj-no,n そうしょう... -
Contentment
n,vs こふく [鼓腹] -
Contents
Mục lục 1 n 1.1 なかみ [中味] 1.2 ないよう [内容] 1.3 ねた 1.4 しょせつ [所説] 1.5 なかみ [中身] 1.6 コンテンツ n なかみ... -
Contents (of the stomach)
n ないようぶつ [内容物] -
Contest
Mục lục 1 n 1.1 きょうぎ [競技] 1.2 そうだつ [争奪] 1.3 そうだつせん [争奪戦] 1.4 あらそい [争い] 1.5 コンテスト 1.6... -
Contest (fr: concours)
n コンクール -
Contest (of strength or skill)
n うでくらべ [腕比べ] -
Contest between different schools (of fencing, etc.)
n たりゅうじあい [他流試合] -
Contest between two groups
n こうはくじあい [紅白試合] -
Contest of strength
n ちからくらべ [力競べ] ちからくらべ [力比べ] -
Contestant
n きょうぎしゃ [協技者] -
Context
Mục lục 1 n 1.1 コンテキスト 1.2 ぞくせい [属性] 1.3 コンテクスト 1.4 ぶんみゃく [文脈] 1.5 ぶんり [文理] 1.6 あとさき... -
Contextual help
n こうもくヘルプ [項目ヘルプ] -
Continent
n たいりく [大陸] -
Continent of China
n ちゅうごくたいりく [中国大陸] -
Continental
n コンチネンタル -
Continental breakfast
n コンチネンタルブレックファースト -
Continental climate
n たいりくせいきこう [大陸性気候] -
Continental look
n コンチネンタルルック -
Continental or inland climate
n ないりくせいきこう [内陸性気候]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.