- Từ điển Anh - Nhật
Contingent right
n
きたいけん [期待権]
Xem thêm các từ khác
-
Continua
n れんぞくたい [連続体] -
Continually
Mục lục 1 adj-na,uk 1.1 ひっきりなし [引っ切り無し] 2 adj-no,adj-na,n-adv,n-t 2.1 ふだん [不断] adj-na,uk ひっきりなし [引っ切り無し]... -
Continually thinking about something
n ねんねん [念念] ねんねん [念々] -
Continuance
n,vs そんぞく [存続] -
Continuation
Mục lục 1 n 1.1 じぞく [持続] 1.2 えいぞく [永続] 1.3 ながつづき [永続き] 1.4 ぞくへん [続編] 1.5 コンティニュエーション... -
Continuation (in time and space) (also suffix ~)
n,n-suf つづき [続き] -
Continuative form
n,gram れんようけい [連用形] -
Continue
n,vs そんち [存置] -
Continue or eliminate (whether to ~)
n ぞんぱい [存廃] -
Continued (from)
n しょうぜん [承前] -
Continued advance
n,vs ぞくとう [続騰] -
Continued fall in (stock) prices
n ぞくらく [続落] -
Continued fraction
n れんぶんすう [連分数] -
Continued showing of a movie
n ぞくえい [続映] -
Continued staging of a play or show
n ぞくえん [続演] -
Continuing
Mục lục 1 n 1.1 ぞっかい [続開] 2 n,vs 2.1 れんぞく [連続] n ぞっかい [続開] n,vs れんぞく [連続] -
Continuing day and night
n ちゅうやをおかず [昼夜を舎かず] -
Continuing education courses offered via radio or television
n ほうそうだいがく [放送大学] -
Continuing fame (after death)
n よほう [余芳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.