- Từ điển Anh - Nhật
Contract employee
n
けいやくしゃいん [契約社員]
Xem thêm các từ khác
-
Contract employment
n けいやくこよう [契約雇用] -
Contract for (of) sale
n ばいばいけいやく [売買契約] -
Contract made for a consideration
n ゆうしょうけいやく [有償契約] -
Contract money
n けいやくきん [契約金] -
Contract murder
n しょくたくさつじん [嘱託殺人] -
Contract of employment
n こようけいやく [雇用契約] -
Contract period
n けいやくきかん [契約期間] -
Contract price
n らくさつね [落札値] -
Contract renewal
n けいやくこうかい [契約更改] -
Contract research
n いたくけんきゅう [委託研究] -
Contract system
n うけおいせいど [請負制度] -
Contract work
n うけおいしごと [請負仕事] うけおいこうじ [請負工事] -
Contracted kidney
n いしゅくじん [萎縮腎] -
Contracted work
n うけおい [請け負い] -
Contracting
n うけおい [請負] -
Contracting a disease
n りかん [罹患] -
Contraction
Mục lục 1 n 1.1 コントラクション 1.2 しゅうれん [収斂] 1.3 やくげん [約言] 1.4 しゅうしゅく [収縮] 1.5 きんしゅく... -
Contraction (math)
n,vs しゅくやく [縮約] -
Contraction of a disease
n りびょう [罹病] -
Contractor
Mục lục 1 n 1.1 うけおいし [請負師] 1.2 うけおいにん [請負人] 1.3 こうむてん [工務店] n うけおいし [請負師] うけおいにん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.