- Từ điển Anh - Nhật
Contrary to
exp
にはんして [に反して]
Xem thêm các từ khác
-
Contrary to expectations
adv,n わりあい [割合] わりあい [割り合い] -
Contrary to reason
n どうりにはずれた [道理に外れた] -
Contrast
Mục lục 1 n 1.1 コントラスト 1.2 たいしょう [対照] 2 n,vs 2.1 たいひ [対比] 3 adj-na,n,vs 3.1 はんたい [反対] n コントラスト... -
Contrast media (medical ~)
n ぞうえいざい [造影剤] -
Contrastive
adj-na たいしょうてき [対照的] -
Contravariant (math)
n はんぺん [反変] -
Contributed article
n きしょ [寄書] -
Contribution
Mục lục 1 n 1.1 とうしょ [投書] 1.2 きふきん [寄付金] 1.3 ぎきん [義金] 1.4 ぎえんきん [義援金] 1.5 ぎえんきん [義捐金]... -
Contribution (e.g. to newspaper)
n,vs きこう [寄稿] -
Contribution or donation box
n けんきんばこ [献金箱] -
Contribution to society
n しゃかいこうけん [社会貢献] -
Contributor
n けんのうしゃ [献納者] しゅっきんしゃ [出金者] -
Contributor (literary ~)
n とうしょか [投書家] -
Contributor (of articles)
n きこうしゃ [寄稿者] -
Contributor (of written material)
n とうこうしゃ [投稿者] -
Contrition
n かいしゅん [悔悛] かいしゅん [改悛] -
Contrivance
Mục lục 1 n 1.1 あんしゅつ [案出] 1.2 きじく [機軸] 1.3 きこう [機巧] 2 n,vs 2.1 くめん [工面] 2.2 しくみ [仕組み] 2.3... -
Contrived
adj-na さくいてき [作為的] -
Contriving
n,vs さんだん [算段] -
Contriving (to raise funds)
n,vs ねんしゅつ [捻出]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.