- Từ điển Anh - Nhật
Control code
n
せいぎょコード [制御コード]
Xem thêm các từ khác
-
Control law
n とりしまりほう [取締法] -
Control of appetite
n せいよく [制欲] -
Control of passions
n せいよく [制欲] -
Control of the seas
n せいかいけん [制海権] -
Control panel
Mục lục 1 n 1.1 せいぎょばん [制御盤] 2 abbr 2.1 コンパネ n せいぎょばん [制御盤] abbr コンパネ -
Control program
n コントロールプログラム -
Control rod
n せいぎょぼう [制御棒] -
Control room
n しれいしつ [司令室] -
Control strip
abbr コンスト -
Control system
n せいぎょシステム [制御システム] -
Control theory
n コントロールりろん [コントロール理論] -
Control tower
Mục lục 1 n 1.1 かんせいとう [管制塔] 1.2 しれいとう [司令塔] 1.3 コントロールタワー n かんせいとう [管制塔] しれいとう... -
Control unit
n せいぎょそうち [制御装置] -
Control value
n きていち [規定値] -
Controllable
adj-na,n かへん [可変] -
Controlled economy
n とうせいけいざい [統制経済] -
Controlled or regulated item
n とうせいひん [統制品] -
Controlled society
n かんりしゃかい [管理社会] -
Controlled trade
n かんりぼうえき [管理貿易] -
Controller
Mục lục 1 n 1.1 せいぎょき [制御機] 1.2 せいぎょそうち [制御装置] 1.3 せいぎょき [制御器] 1.4 コントローラー 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.