- Từ điển Anh - Nhật
Controller
Mục lục |
n
せいぎょき [制御機]
せいぎょそうち [制御装置]
せいぎょき [制御器]
コントローラー
もとじめ [元締]
コントローラ
とうかつしゃ [統轄者]
Xem thêm các từ khác
-
Controller (air-traffic ~)
n かんせいかん [管制官] -
Controlling office
n かんかつかんちょう [管轄官庁] -
Controlling power
n しはいりょく [支配力] -
Controls on production
n せいさんかんり [生産管理] -
Controversial legislation
n たいけつほうあん [対決法案] -
Controversial or problem play
n もんだいげき [問題劇] -
Controversialist
n ろんかく [論客] ろんきゃく [論客] -
Controversy
Mục lục 1 n 1.1 そうろん [争論] 1.2 ろん [論] 1.3 けいそう [繋争] 1.4 ろんそう [論争] n そうろん [争論] ろん [論] けいそう... -
Contusion
n だぼくしょう [打撲傷] -
Convalescence
Mục lục 1 n 1.1 かいゆ [快癒] 1.2 かいふくき [回復期] 1.3 へいゆ [平癒] 1.4 よご [予後] 1.5 やみあがり [病み上がり]... -
Convection
n かんりゅう [還流] たいりゅう [対流] -
Convenience
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゅうほう [重宝] 1.2 ちょうほう [重宝] 2 n 2.1 べんえき [便益] 2.2 べんりさ [便利さ] 2.3 コンビニエンス... -
Convenience (a ~)
n りき [利器] -
Convenience agency
n なんでもや [何でも屋] -
Convenience foods
n コンビニエンスフーズ -
Convenience store
Mục lục 1 n 1.1 コンビニエンスストア 2 n,abbr 2.1 コンビニ n コンビニエンスストア n,abbr コンビニ -
Convenient
Mục lục 1 adj-na 1.1 べんり [便利] 2 adj-na,n 2.1 こうつごう [好都合] 2.2 ちょうほう [調法] adj-na べんり [便利] adj-na,n... -
Convenient clothes
n べんい [便衣] -
Convenient transportation
n はったつ [八達] -
Convenor
n しょうしゅうしゃ [召集者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.