Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Controlling office

n

かんかつかんちょう [管轄官庁]

Xem thêm các từ khác

  • Controlling power

    n しはいりょく [支配力]
  • Controls on production

    n せいさんかんり [生産管理]
  • Controversial legislation

    n たいけつほうあん [対決法案]
  • Controversial or problem play

    n もんだいげき [問題劇]
  • Controversialist

    n ろんかく [論客] ろんきゃく [論客]
  • Controversy

    Mục lục 1 n 1.1 そうろん [争論] 1.2 ろん [論] 1.3 けいそう [繋争] 1.4 ろんそう [論争] n そうろん [争論] ろん [論] けいそう...
  • Contusion

    n だぼくしょう [打撲傷]
  • Convalescence

    Mục lục 1 n 1.1 かいゆ [快癒] 1.2 かいふくき [回復期] 1.3 へいゆ [平癒] 1.4 よご [予後] 1.5 やみあがり [病み上がり]...
  • Convection

    n かんりゅう [還流] たいりゅう [対流]
  • Convenience

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゅうほう [重宝] 1.2 ちょうほう [重宝] 2 n 2.1 べんえき [便益] 2.2 べんりさ [便利さ] 2.3 コンビニエンス...
  • Convenience (a ~)

    n りき [利器]
  • Convenience agency

    n なんでもや [何でも屋]
  • Convenience foods

    n コンビニエンスフーズ
  • Convenience store

    Mục lục 1 n 1.1 コンビニエンスストア 2 n,abbr 2.1 コンビニ n コンビニエンスストア n,abbr コンビニ
  • Convenient

    Mục lục 1 adj-na 1.1 べんり [便利] 2 adj-na,n 2.1 こうつごう [好都合] 2.2 ちょうほう [調法] adj-na べんり [便利] adj-na,n...
  • Convenient clothes

    n べんい [便衣]
  • Convenient transportation

    n はったつ [八達]
  • Convenor

    n しょうしゅうしゃ [召集者]
  • Convent

    Mục lục 1 n 1.1 あまでら [尼寺] 1.2 しょうじゃ [精舎] 1.3 にそういん [尼僧院] 1.4 しゅうどういん [修道院] n あまでら...
  • Convention

    Mục lục 1 n 1.1 コンベンション 1.2 かいぎ [会議] 1.3 でんとう [伝統] 1.4 いんしゅう [因習] 1.5 いんしゅう [因襲] 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top