- Từ điển Anh - Nhật
Contusion
n
だぼくしょう [打撲傷]
Xem thêm các từ khác
-
Convalescence
Mục lục 1 n 1.1 かいゆ [快癒] 1.2 かいふくき [回復期] 1.3 へいゆ [平癒] 1.4 よご [予後] 1.5 やみあがり [病み上がり]... -
Convection
n かんりゅう [還流] たいりゅう [対流] -
Convenience
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゅうほう [重宝] 1.2 ちょうほう [重宝] 2 n 2.1 べんえき [便益] 2.2 べんりさ [便利さ] 2.3 コンビニエンス... -
Convenience (a ~)
n りき [利器] -
Convenience agency
n なんでもや [何でも屋] -
Convenience foods
n コンビニエンスフーズ -
Convenience store
Mục lục 1 n 1.1 コンビニエンスストア 2 n,abbr 2.1 コンビニ n コンビニエンスストア n,abbr コンビニ -
Convenient
Mục lục 1 adj-na 1.1 べんり [便利] 2 adj-na,n 2.1 こうつごう [好都合] 2.2 ちょうほう [調法] adj-na べんり [便利] adj-na,n... -
Convenient clothes
n べんい [便衣] -
Convenient transportation
n はったつ [八達] -
Convenor
n しょうしゅうしゃ [召集者] -
Convent
Mục lục 1 n 1.1 あまでら [尼寺] 1.2 しょうじゃ [精舎] 1.3 にそういん [尼僧院] 1.4 しゅうどういん [修道院] n あまでら... -
Convention
Mục lục 1 n 1.1 コンベンション 1.2 かいぎ [会議] 1.3 でんとう [伝統] 1.4 いんしゅう [因習] 1.5 いんしゅう [因襲] 1.6... -
Convention Relating to the Status of Refugees
n なんみんじょうやく [難民条約] -
Convention bureau
n コンベンションビューロー -
Convention center
n コンベンションセンター -
Convention hall
n コンベンションホール -
Convention on the Prevention of Marine Pollution by Dumping of Wastes and Other Matters
n かいようとうききせいじょうやく [海洋投棄規制条約] -
Conventional
Mục lục 1 adj-na 1.1 コンベンショナル 1.2 でんとうてき [伝統的] 2 n 2.1 ざいらい [在来] adj-na コンベンショナル でんとうてき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.