Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Convalescence

Mục lục

n

かいゆ [快癒]
かいふくき [回復期]
へいゆ [平癒]
よご [予後]
やみあがり [病み上がり]
かいほう [快方]

n-adv,n-t

びょうご [病後]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top