- Từ điển Anh - Nhật
Conventional (military) forces
n
つうじょうせんりょく [通常戦力]
Xem thêm các từ khác
-
Conventional ideas
n とらわれたかんがえ [囚われた考え] とらわれたかんがえ [捕らわれた考え] -
Conventional practice
Mục lục 1 n 1.1 しきたり [仕来たり] 1.2 しきたり [仕来り] 1.3 しきたり [為来り] n しきたり [仕来たり] しきたり [仕来り]... -
Conventional war
n つうじょうせんそう [通常戦争] -
Conventional weapon
n つうじょうへいき [通常兵器] -
Conventionalism
n きゅうとう [旧套] -
Convergence
Mục lục 1 n 1.1 ふくそう [輻輳] 1.2 しゅうれん [収斂] 2 n,vs 2.1 しゅうそく [収束] n ふくそう [輻輳] しゅうれん [収斂]... -
Conversant
n,vs せいつう [精通] -
Conversation
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいだん [対談] 1.2 たいわ [対話] 2 n 2.1 ざだん [座談] 2.2 はなし [話し] 2.3 かいわ [会話] 2.4 だんわ... -
Conversation class
n かいわのくみ [会話の組] -
Conversation to liven up a party
n さかな [肴] -
Conversely
Mục lục 1 adv 1.1 ぎゃくに [逆に] 2 n 2.1 ひきかえに [引き替えに] adv ぎゃくに [逆に] n ひきかえに [引き替えに] -
Conversing from the heart
n じょうわ [情話] -
Conversion
Mục lục 1 n 1.1 かいしん [改心] 1.2 せったい [切替] 1.3 きりかえ [切り換え] 1.4 コンヴァージョン 1.5 きりかえ [切換]... -
Conversion (of paper money)
n だかん [兌換] -
Conversion (religious ~)
n,vs きえ [帰依] -
Conversion lens
n コンバージョンレンズ -
Conversion rate
n かんさんりつ [換算率] -
Conversion table
n かんさんひょう [換算表] かんざんひょう [換算表] -
Conversion to sugar
n とうか [糖化] -
Convert
Mục lục 1 n 1.1 てんかん [転換] 1.2 コンバート 1.3 コンヴァート n てんかん [転換] コンバート コンヴァート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.