Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Conveyor

n

コンベヤー
うんぱんにん [運搬人]

Xem thêm các từ khác

  • Conveyor system

    n コンベヤーシステム
  • Convict

    n しゅうと [囚徒] じゅけいしゃ [受刑者]
  • Convicted prisoner

    n きけつしゅう [既決囚]
  • Conviction

    Mục lục 1 n 1.1 だんざい [断罪] 1.2 しょしん [所信] 1.3 ふたいてん [不退転] 1.4 しんねん [信念] 2 n,vs 2.1 かくしん [確信]...
  • Convincing

    n,vs せつゆ [説諭]
  • Convolution

    n コンヴォリューション かいせん [回旋]
  • Convolve

    n コンヴォルヴ
  • Convolvulus

    n ひるがお [昼顔]
  • Convoy

    Mục lục 1 n 1.1 コンボイ 1.2 しゃりょうじゅうたい [車両縦隊] 1.3 ごえい [護衛] 2 n,vs 2.1 ごそう [護送] n コンボイ...
  • Convoy (armed ~)

    n ごそうせんだん [護送船団]
  • Convulsed with laughter

    adj-na,n ほうふく [捧腹]
  • Convulsions

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゃく [癪] 2 n 2.1 けいれん [痙攣] adj-na,n しゃく [癪] n けいれん [痙攣]
  • Convulsions (fit of ~)

    n さしこみ [差し込み]
  • Cony

    n うさぎ [兎]
  • Cooccurrence

    n きょうき [共起]
  • Cook

    Mục lục 1 n 1.1 まかない [賄い] 1.2 りょうりにん [料理人] 1.3 コック 1.4 めしたき [飯炊き] 1.5 まかないかた [賄い方]...
  • Cook (female ~)

    n すいふ [炊婦]
  • Cook in a microwave

    vs チーン
  • Cooked (usually boiled) hen egg

    n たまご [玉子]
  • Cooked beans

    n にまめ [煮豆]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top