Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Copying equipment

n

ひっきようぐ [筆記用具]

Xem thêm các từ khác

  • Copying fee

    n ひっこうりょう [筆耕料]
  • Copying in entirety (verbatim)

    n,vs まるうつし [丸写し]
  • Copying machine

    n とうしゃき [謄写器]
  • Copying of a sutra

    n しゃきょう [写経]
  • Copying paper

    n ふくしゃし [複写紙]
  • Copyist

    Mục lục 1 n 1.1 ひっせい [筆生] 1.2 かきやく [書き役] 1.3 ひっきしゃ [筆記者] n ひっせい [筆生] かきやく [書き役]...
  • Copyreading department

    n せいりぶ [整理部]
  • Copyright

    Mục lục 1 n 1.1 コピーライト 1.2 ちょさくけん [著作権] 1.3 ぞうはん [蔵版] 1.4 はんけん [版権] n コピーライト ちょさくけん...
  • Copyright holder

    n はんけんしょゆうしゃ [版権所有者] ちょさくけんしょゆうしゃ [著作権所有者]
  • Copyright infringement

    n はんけんしんがい [版権侵害]
  • Copyright infringement suit

    n ちょさくけんしんがいそしょう [著作権侵害訴訟]
  • Copyright protection period

    n ちょさくけんほごきかん [著作権保護期間]
  • Copyright reserved

    n はんけんしょゆう [版権所有]
  • Copywriter

    n コピーライター
  • Coquetry

    Mục lục 1 n 1.1 しな [嬌態] 1.2 きょうたい [嬌態] 1.3 びたい [媚態] n しな [嬌態] きょうたい [嬌態] びたい [媚態]
  • Coquette

    adj-na,n コケット
  • Coquetterie

    n コケットリー
  • Coquettish

    Mục lục 1 n 1.1 コケッティシュ 2 adj-na 2.1 えんや [艷冶] 3 adj 3.1 あだっぽい [婀娜っぽい] 3.2 つやっぽい [艶っぽい]...
  • Coquettish eyes

    n なまめかしいめつき [艶めかしい目付き]
  • Coquettish woman

    n あだ [婀娜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top