- Từ điển Anh - Nhật
Coquetry
Xem thêm các từ khác
-
Coquette
adj-na,n コケット -
Coquetterie
n コケットリー -
Coquettish
Mục lục 1 n 1.1 コケッティシュ 2 adj-na 2.1 えんや [艷冶] 3 adj 3.1 あだっぽい [婀娜っぽい] 3.2 つやっぽい [艶っぽい]... -
Coquettish eyes
n なまめかしいめつき [艶めかしい目付き] -
Coquettish woman
n あだ [婀娜] -
Cor anglais
n イングリッシュホルン -
Coracoid process
n うこうとっき [烏口突起] -
Coral
n コーラル さんご [珊瑚] -
Coral Sea
n さんごかい [珊瑚海] -
Coral island
n コーラルアイランド -
Coral reef
n さんごしょう [珊瑚礁] -
Cord
Mục lục 1 n 1.1 コールド 1.2 お [緒] 1.3 コード 1.4 さく [索] 1.5 ほそびき [細引] 1.6 ひも [紐] n コールド お [緒] コード... -
Cord embroidery
n コードししゅう [コード刺繍] -
Cord pendant
n コードペンダント -
Corded velveteen
Mục lục 1 n 1.1 コールてん [コール天] 2 abbr 2.1 コールタン n コールてん [コール天] abbr コールタン -
Cordial
Mục lục 1 adj 1.1 あつい [篤い] 1.2 あつい [厚い] 2 adv 2.1 こころから [心から] 3 adj-na,n 3.1 こんとく [懇篤] 3.2 しんみ... -
Cordial and friendly
adj-na とんぼく [惇睦] -
Cordial and friendly (archaic ~)
adj-na とんぼく [敦睦] -
Cordial reception
Mục lục 1 n 1.1 さかんなかんげい [盛んな歓迎] 1.2 あついもてなし [厚い持てなし] 1.3 あついもてなし [篤い持てなし]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.