Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cord embroidery

n

コードししゅう [コード刺繍]

Xem thêm các từ khác

  • Cord pendant

    n コードペンダント
  • Corded velveteen

    Mục lục 1 n 1.1 コールてん [コール天] 2 abbr 2.1 コールタン n コールてん [コール天] abbr コールタン
  • Cordial

    Mục lục 1 adj 1.1 あつい [篤い] 1.2 あつい [厚い] 2 adv 2.1 こころから [心から] 3 adj-na,n 3.1 こんとく [懇篤] 3.2 しんみ...
  • Cordial and friendly

    adj-na とんぼく [惇睦]
  • Cordial and friendly (archaic ~)

    adj-na とんぼく [敦睦]
  • Cordial reception

    Mục lục 1 n 1.1 さかんなかんげい [盛んな歓迎] 1.2 あついもてなし [厚い持てなし] 1.3 あついもてなし [篤い持てなし]...
  • Cordial relations

    n ばくげき [莫逆] ばくぎゃく [莫逆]
  • Cordial welcome

    n こうぐう [厚遇]
  • Cordiality

    adj-na,n こんせつ [懇切]
  • Cordless

    n コードレス
  • Cordless phone

    n コードレスホン コードレスでんわ [コードレス電話]
  • Cordless telephone

    n むせんでんわ [無線電話]
  • Cordon

    n ひじょうせん [非常線]
  • Cordovan (type of leather)

    n コードバン
  • Corduroy

    Mục lục 1 n 1.1 コージュロイ 1.2 コールテン 1.3 うねおり [畝織] 1.4 さんどう [桟道] 1.5 コールてん [コール天] n コージュロイ...
  • Core

    Mục lục 1 n 1.1 なかご [中子] 1.2 しんずい [心髄] 1.3 しんずい [神髄] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 しんずい [真髄] 1.6 かくしん...
  • Core-dump

    n コアダンプ
  • Core (magnetic ~)

    n じしん [磁心]
  • Core business

    Mục lục 1 n 1.1 コアビジネス 1.2 ちゅうかくじぎょう [中核事業] 1.3 ほんぎょう [本業] n コアビジネス ちゅうかくじぎょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top