- Từ điển Anh - Nhật
Cordial
Mục lục |
adj
あつい [篤い]
あつい [厚い]
adv
こころから [心から]
adj-na,n
こんとく [懇篤]
しんみ [親身]
Xem thêm các từ khác
-
Cordial and friendly
adj-na とんぼく [惇睦] -
Cordial and friendly (archaic ~)
adj-na とんぼく [敦睦] -
Cordial reception
Mục lục 1 n 1.1 さかんなかんげい [盛んな歓迎] 1.2 あついもてなし [厚い持てなし] 1.3 あついもてなし [篤い持てなし]... -
Cordial relations
n ばくげき [莫逆] ばくぎゃく [莫逆] -
Cordial welcome
n こうぐう [厚遇] -
Cordiality
adj-na,n こんせつ [懇切] -
Cordless
n コードレス -
Cordless phone
n コードレスホン コードレスでんわ [コードレス電話] -
Cordless telephone
n むせんでんわ [無線電話] -
Cordon
n ひじょうせん [非常線] -
Cordovan (type of leather)
n コードバン -
Corduroy
Mục lục 1 n 1.1 コージュロイ 1.2 コールテン 1.3 うねおり [畝織] 1.4 さんどう [桟道] 1.5 コールてん [コール天] n コージュロイ... -
Core
Mục lục 1 n 1.1 なかご [中子] 1.2 しんずい [心髄] 1.3 しんずい [神髄] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 しんずい [真髄] 1.6 かくしん... -
Core-dump
n コアダンプ -
Core (magnetic ~)
n じしん [磁心] -
Core business
Mục lục 1 n 1.1 コアビジネス 1.2 ちゅうかくじぎょう [中核事業] 1.3 ほんぎょう [本業] n コアビジネス ちゅうかくじぎょう... -
Core curriculum
n コアカリキュラム -
Core grammar
n かくぶんぽう [核文法] -
Core of an apple
n りんごのしん [林檎の心] -
Core system
n コアシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.