- Từ điển Anh - Nhật
Cordless phone
n
コードレスホン
コードレスでんわ [コードレス電話]
Xem thêm các từ khác
-
Cordless telephone
n むせんでんわ [無線電話] -
Cordon
n ひじょうせん [非常線] -
Cordovan (type of leather)
n コードバン -
Corduroy
Mục lục 1 n 1.1 コージュロイ 1.2 コールテン 1.3 うねおり [畝織] 1.4 さんどう [桟道] 1.5 コールてん [コール天] n コージュロイ... -
Core
Mục lục 1 n 1.1 なかご [中子] 1.2 しんずい [心髄] 1.3 しんずい [神髄] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 しんずい [真髄] 1.6 かくしん... -
Core-dump
n コアダンプ -
Core (magnetic ~)
n じしん [磁心] -
Core business
Mục lục 1 n 1.1 コアビジネス 1.2 ちゅうかくじぎょう [中核事業] 1.3 ほんぎょう [本業] n コアビジネス ちゅうかくじぎょう... -
Core curriculum
n コアカリキュラム -
Core grammar
n かくぶんぽう [核文法] -
Core of an apple
n りんごのしん [林檎の心] -
Core system
n コアシステム -
Core time
n コアタイム -
Corer
n しんぬきき [心抜き器] -
Coriaceous
adj-no,n かくしつ [革質] -
Corium
n しんぴ [真皮] -
Cork
Mục lục 1 n 1.1 せん [栓] 2 n,vs 2.1 コルク n せん [栓] n,vs コルク -
Cork cambium
n コルクけいせいそう [コルク形成層] -
Cork oak
n コルクがし [コルク樫] -
Cork tissue
n コルクそしき [コルク組織]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.