Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Core

Mục lục

n

なかご [中子]
しんずい [心髄]
しんずい [神髄]
ちゅうかく [中核]
しんずい [真髄]
かくしん [核心]
しん [芯]
しん [心]
ちゅうかく [仲核]
ちゅうしん [中心]
がんもく [眼目]
コア

Xem thêm các từ khác

  • Core-dump

    n コアダンプ
  • Core (magnetic ~)

    n じしん [磁心]
  • Core business

    Mục lục 1 n 1.1 コアビジネス 1.2 ちゅうかくじぎょう [中核事業] 1.3 ほんぎょう [本業] n コアビジネス ちゅうかくじぎょう...
  • Core curriculum

    n コアカリキュラム
  • Core grammar

    n かくぶんぽう [核文法]
  • Core of an apple

    n りんごのしん [林檎の心]
  • Core system

    n コアシステム
  • Core time

    n コアタイム
  • Corer

    n しんぬきき [心抜き器]
  • Coriaceous

    adj-no,n かくしつ [革質]
  • Corium

    n しんぴ [真皮]
  • Cork

    Mục lục 1 n 1.1 せん [栓] 2 n,vs 2.1 コルク n せん [栓] n,vs コルク
  • Cork cambium

    n コルクけいせいそう [コルク形成層]
  • Cork oak

    n コルクがし [コルク樫]
  • Cork tissue

    n コルクそしき [コルク組織]
  • Corkscrew

    Mục lục 1 n 1.1 くちぬき [口抜き] 1.2 コルクぬき [コルク抜き] 1.3 せんぬき [栓抜き] 1.4 コークスクリュー n くちぬき...
  • Corkscrew rule

    n みぎねじのほうそく [右螺子の法則]
  • Cormorant

    n う [鵜]
  • Cormorant fisherman

    n うしょう [鵜匠] うじょう [鵜匠]
  • Cormorant fishing

    n うかい [鵜飼い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top