Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Core time

n

コアタイム

Xem thêm các từ khác

  • Corer

    n しんぬきき [心抜き器]
  • Coriaceous

    adj-no,n かくしつ [革質]
  • Corium

    n しんぴ [真皮]
  • Cork

    Mục lục 1 n 1.1 せん [栓] 2 n,vs 2.1 コルク n せん [栓] n,vs コルク
  • Cork cambium

    n コルクけいせいそう [コルク形成層]
  • Cork oak

    n コルクがし [コルク樫]
  • Cork tissue

    n コルクそしき [コルク組織]
  • Corkscrew

    Mục lục 1 n 1.1 くちぬき [口抜き] 1.2 コルクぬき [コルク抜き] 1.3 せんぬき [栓抜き] 1.4 コークスクリュー n くちぬき...
  • Corkscrew rule

    n みぎねじのほうそく [右螺子の法則]
  • Cormorant

    n う [鵜]
  • Cormorant fisherman

    n うしょう [鵜匠] うじょう [鵜匠]
  • Cormorant fishing

    n うかい [鵜飼い]
  • Corn

    Mục lục 1 n 1.1 コーン 1.2 たこ [胼胝] 1.3 べいばく [米麦] 1.4 そこまめ [底豆] 1.5 こくもつ [穀物] 2 n,col 2.1 まめ [肉刺]...
  • Corn (US)

    n,uk とうもろこし [玉蜀黍]
  • Corn Belt

    n コーンベルト
  • Corn barnacle

    n ふじつぼ [富士壺]
  • Corn chowder

    n コーンチャウダー
  • Corn flakes

    n コーンフレーク コーンフレークス
  • Corn on the foot

    n うおのめ [魚の目]
  • Corn or granular snow

    n ざらめゆき [粗目雪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top