Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cornfield

n

むぎばたけ [麦畑]

Xem thêm các từ khác

  • Cornice

    Mục lục 1 n 1.1 まわりえん [廻縁] 1.2 じゃばら [蛇腹] 1.3 まわりえん [回縁] 1.4 まわりえん [回り縁] 1.5 まわりぶち...
  • Cornmeal

    n コーンミール
  • Cornrow style (hairdo)

    n コンロウスタイル
  • Corns

    n コーンズ
  • Corolla

    n カローラ
  • Corolla (of flower)

    n かかん [花冠]
  • Corona

    Mục lục 1 n 1.1 はっこう [白光] 1.2 こうかん [光環] 1.3 コロナ 1.4 こうかん [光冠] n はっこう [白光] こうかん [光環]...
  • Corona Borealis

    n かんむりざ [冠座]
  • Corona discharge

    n コロナほうでん [コロナ放電]
  • Corona observatory

    n コロナかんそくじょ [コロナ観測所]
  • Coronary

    adj-no,n かんじょう [冠状]
  • Coronary-artery disease

    n かんじょうどうみゃくしっかん [冠状動脈疾患]
  • Coronary artery

    n かんどうみゃく [冠動脈] かんじょうどうみゃく [冠状動脈]
  • Coronary insufficiency

    n かんふぜん [冠不全]
  • Coronary thrombosis

    n かんじょうどうみゃくけっせんしょう [冠状動脈血栓症]
  • Coronary vein

    n かんじょうじょうみゃく [冠状静脈]
  • Coronation

    n たいかんしき [戴冠式]
  • Corporal

    Mục lục 1 n 1.1 ごちょう [伍長] 2 adj-na 2.1 にくたいてき [肉体的] n ごちょう [伍長] adj-na にくたいてき [肉体的]
  • Corporal punishment

    n たいばつ [体罰] たいけい [体刑]
  • Corporate HQ

    n じぎょうほんぶ [事業本部]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top