- Từ điển Anh - Nhật
Corporate crime
n
きぎょうはんざい [企業犯罪]
Các từ tiếp theo
-
Corporate culture
n きぎょうふうど [企業風土] しゃふう [社風] -
Corporate debt
n きぎょうさいむ [企業債務] -
Corporate earnings
n きぎょうしゅうえき [企業収益] きぎょうぎょうせき [企業業績] -
Corporate giant
n きょだいきぎょう [巨大企業] -
Corporate governance
n コーポレートガバナンス -
Corporate identity
n コーポレートアイデンティティー -
Corporate image
n きぎょうイメージ [企業イメージ] -
Corporate in-service training
n きぎょうないきょういく [企業内教育] -
Corporate income
n ほうじんしょとく [法人所得] -
Corporate information
n かいしゃじょうほう [会社情報]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"