- Từ điển Anh - Nhật
Corrected eyesight
n
きょうせいしりょく [矯正視力]
Xem thêm các từ khác
-
Correcting
n,vs せっかん [折檻] -
Correcting fluid
n しゅうせいえき [修正液] -
Correction
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうせい [更正] 1.2 きょうせい [矯正] 1.3 てんさく [添削] 1.4 ほひつ [補筆] 1.5 ていせい [訂正] 1.6... -
Correction (of errors)
n しっせい [叱正] -
Correction marks
n ひてん [批点] -
Correction of press
n,vs こうせい [校正] -
Correctional facility
n こうせいしせつ [更正施設] -
Correctional fine
n かりょう [過料] -
Corrective lenses for myopia
n きんがんきょう [近眼鏡] -
Correctly
adv まさに [正に] -
Correctness
adj-na,adv,n ちょく [直] じき [直] -
Correlation
Mục lục 1 n,vs 1.1 そうかん [相関] 2 n 2.1 そうかんかんけい [相関関係] 3 adj-pn,n 3.1 とうがい [当該] n,vs そうかん [相関]... -
Correlation coefficient
n そうかんけいすう [相関係数] -
Correlative
adj-na そうかんてき [相関的] -
Correspond to
Mục lục 1 n 1.1 がいとうする [該当する] 2 n,pref 2.1 じゅん [準] n がいとうする [該当する] n,pref じゅん [準] -
Correspondence
Mục lục 1 n 1.1 いんしん [音信] 1.2 しょかん [書翰] 1.3 メールこうかん [メール交換] 1.4 おうらい [往来] 1.5 ぶんつう... -
Correspondence course
n つうしんこうざ [通信講座] -
Correspondence education
n つうしんきょういく [通信教育] -
Correspondent
Mục lục 1 n 1.1 コレスポンデント 1.2 つうしんいん [通信員] 1.3 とくはいん [特派員] 2 n,abbr 2.1 コルレス n コレスポンデント... -
Correspondent arrangement
n コルレスけいやく [コルレス契約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.