- Từ điển Anh - Nhật
Cost of medicine
n
くすりのしろ [薬の代]
Xem thêm các từ khác
-
Cost of repairs
n しゅうりだい [修理代] -
Cost per thousand
n コストパーサウスザンド -
Cost performance
Mục lục 1 ik,n 1.1 コストパーフォーマンス 2 n 2.1 コストパフォーマンス ik,n コストパーフォーマンス n コストパフォーマンス -
Cost price
Mục lục 1 n 1.1 じっぴ [実費] 1.2 げんか [元価] 1.3 かいね [買い値] 1.4 しいれね [仕入れ値] 1.5 げんか [原価] n じっぴ... -
Cost reduction
n コストさくげ [コスト削減] けいひさくげん [経費削減] -
Cost saving
n コストさくげ [コスト削減] コストセービング -
Costa Rica
n コスタリカ -
Costar
n きょうえんしゃ [共演者] -
Costs (lawsuit ~)
n そしょうひよう [訴訟費用] -
Costume
Mục lục 1 n 1.1 コスチューム 1.2 いしょう [衣装] 1.3 いしょう [衣裳] 1.4 しょうぞく [装束] 1.5 そうぞく [装束] n コスチューム... -
Costume fitting
n いしょうあわせ [衣装合せ] -
Costume parade
n かそうぎょうれつ [仮装行列] -
Costume rehearsal
n ゲネプロ -
Costumes (theatrical ~)
n ぶたいいしょう [舞台衣装] -
Cosy
Mục lục 1 n 1.1 いごこちがよい [居心地がよい] 2 adj-na,n 2.1 あんらく [安楽] n いごこちがよい [居心地がよい] adj-na,n... -
Cot
n かんいベッド [簡易ベッド] -
Cotangent
n よせつ [余接] -
Cotangent (in trigonometry)
n よせつ [余切] -
Cottage
n コテージ コッテージ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.