- Từ điển Anh - Nhật
Courtesan
Xem thêm các từ khác
-
Courtesy
Mục lục 1 n 1.1 れいぎ [礼儀] 1.2 こうい [好意] 1.3 あいそ [愛想] 1.4 てんれい [典礼] 1.5 ひょうけい [表敬] 1.6 いんきょう... -
Courtesy call
n ひょうけいほうもん [表敬訪問] -
Courthouse
n さいばんしょ [裁判所] -
Courtier
Mục lục 1 n 1.1 おおみやびと [大宮人] 1.2 てんじょうびと [殿上人] 1.3 ていしん [廷臣] 1.4 じしん [侍臣] n おおみやびと... -
Courtier (noble ~)
n みやびと [宮人] -
Courting
n,vs きゅうあい [求愛] -
Courtroom
n こうはんてい [公判廷] ほうてい [法廷] -
Courtship
Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうこん [求婚] 2 n 2.1 きゅうえん [求縁] n,vs きゅうこん [求婚] n きゅうえん [求縁] -
Courtship display
n きゅうあいこじ [求愛誇示] -
Courtyard
n なかにわ [中庭] -
Couscous
n クスクス -
Cousin
n,uk,male, younger than the writer じゅうてい [従弟] いとこ [従弟] -
Cousin (female)
n,uk いとこ [従姉妹] じゅうしまい [従姉妹] -
Cousin (female) (older than the writer)
n,uk じゅうし [従姉] いとこ [従姉] -
Cousin (female, younger than the writer)
n,uk じゅうまい [従妹] いとこ [従妹] -
Cousin (older than the writer)
n,male,uk いとこ [従兄] じゅうけい [従兄] -
Couturier
n クチュリエ -
Couturiere
n クチュリエール -
Covalent bond
n きょうゆうけつごう [共有結合] -
Cove
n いりえ [入江] いりえ [入り江]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.