- Từ điển Anh - Nhật
Cowardly
Mục lục |
n
いくじのない [意気地のない]
adj-na,n
ひれつ [鄙劣]
ひれつ [卑劣]
だじゃく [懦弱]
しょうしん [小心]
adj
ふがいない [不甲斐ない]
ふがいない [腑甲斐ない]
ふがいない [不甲斐無い]
ふがいない [腑甲斐無い]
Xem thêm các từ khác
-
Cowardly or depraved samurai
n いぬざむらい [犬侍] -
Cowardly soldier
n じゃくそつ [弱卒] -
Cowardness
adj-na,n おくびょう [憶病] -
Cowboy
n ぼくどう [牧童] カウボーイ -
Cowboy hat
n カウボーイハット -
Cowcatcher (train or streetcar)
n きゅうじょあみ [救助網] きゅうじょもう [救助網] -
Cower
n,vs いしゅく [畏縮] -
Coweringly
adv,n おどおど -
Cowhide
Mục lục 1 n 1.1 カウハイド 1.2 ぎゅうひ [牛皮] 1.3 ぎゅうかわ [牛皮] 1.4 ぎゅうかわ [牛革] n カウハイド ぎゅうひ... -
Cowhide bag
n ぎゅうのかばん [牛の鞄] -
Coworker
Mục lục 1 n 1.1 きょうろうしゃ [共労者] 1.2 きょうどうしゃ [共同者] 1.3 どうりょう [同僚] 1.4 りょうゆう [僚友] n... -
Cowrie
n こやすがい [子安貝] たからがい [宝貝] -
Cowrie shell
n こやすかい [子安貝] -
Cowry
n こやすがい [子安貝] -
Cox
n コックス -
Coxa
n こかんせつ [股関節] -
Coxcomb
adj-na,n みえぼう [見栄坊] -
Coxswain
n だしゅ [舵手] そうだしゅ [操舵手] -
Coxwain
n ていちょう [艇長] かじとり [舵取り] -
Crab
n クラブ かに [蟹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.