- Từ điển Anh - Nhật
Crampons
n
アイゼン
Xem thêm các từ khác
-
Cramps
n けいれん [痙攣] -
Cranberry
n クランベリー -
Crane
n きじゅうき [起重機] クレーン -
Crane (bird)
n つる [鶴] -
Cranial nerves
n のうしんけい [脳神経] -
Cranium
Mục lục 1 n 1.1 とうがいこつ [頭蓋骨] 1.2 どくろ [髑髏] 1.3 ずがい [頭蓋] 1.4 ずがいこつ [頭蓋骨] n とうがいこつ [頭蓋骨]... -
Crank
n クランク へんじん [変人] -
Crankiness
Mục lục 1 n 1.1 へんぺき [偏癖] 2 adj-na,n 2.1 ふあんてい [不安定] n へんぺき [偏癖] adj-na,n ふあんてい [不安定] -
Crape myrtle
n さるすべり [百日紅] -
Crape wrapper
n かけぶくさ [掛袱紗] -
Crash
Mục lục 1 adv 1.1 がちゃん 2 n 2.1 クラッシュ 2.2 しょうげき [衝撃] 3 n,vs 3.1 ほうらく [崩落] adv がちゃん n クラッシュ... -
Crash course
n とっくん [特訓] -
Crash into
n,vs げきとつ [激突] -
Crashed
adj-na ばくすい [爆睡] -
Crashing
n,vs ついらく [墜落] -
Crater
Mục lục 1 n 1.1 かこう [火口] 1.2 クレーター 1.3 ふんかこう [噴火口] n かこう [火口] クレーター ふんかこう [噴火口] -
Crater basin
n かこうげん [火口原] -
Crater floor
n かこうげん [火口原] -
Crater lake
n かこうげんこ [火口原湖] かこうこ [火口湖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.