Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Credit limit

n

よしん [与信]

Xem thêm các từ khác

  • Credit limit (on a credit card)

    n げんどがく [限度額]
  • Credit line

    n かしだしげんど [貸出し限度] クレジットライン
  • Credit memo (abbr.)

    n クレメモ
  • Credit purchase

    n かけがい [掛け買い]
  • Credit research company

    n しんようちょうさがいしゃ [信用調査会社]
  • Credit sales

    n うりかけ [売り掛け]
  • Credit side

    n かしかた [貸し方]
  • Credit situation

    n きんゆう [金融]
  • Credit standing

    n しんようじょうたい [信用状態]
  • Credit system

    n たんいせいど [単位制度]
  • Credit title

    n クレジットタイトル
  • Credit transaction

    n しんようとりひき [信用取引]
  • Credit union

    n しんようきんこ [信用金庫]
  • Credit union (guild)

    n しんきん [信金]
  • Creditholic

    n クレジットホリック
  • Creditor

    Mục lục 1 n 1.1 さいけんしゃ [債権者] 1.2 かしぬし [貸し主] 1.3 かしかた [貸し方] 1.4 さいしゅ [債主] 1.5 かしかた...
  • Credits

    n てんすう [点数]
  • Credulity

    Mục lục 1 n 1.1 もうしん [妄信] 1.2 ぼうしん [妄信] 1.3 もうしん [盲信] n もうしん [妄信] ぼうしん [妄信] もうしん...
  • Creed

    Mục lục 1 n 1.1 しんきょう [信経] 1.2 きょうぎ [教義] 1.3 しゅうもん [宗門] 1.4 しんじょう [信条] 2 n,vs 2.1 しんこう...
  • Creek

    Mục lục 1 n 1.1 いりえ [入り江] 1.2 いりうみ [入海] 1.3 いりえ [入江] 1.4 クリーク 1.5 いりうみ [入り海] n いりえ [入り江]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top