- Từ điển Anh - Nhật
Cremation
n
だび [荼毘]
かそう [火葬]
Xem thêm các từ khác
-
Cremator
n おんぼう [隠亡] -
Crematorium
n かそうば [火葬場] -
Crematorium worker
n おんぼう [隠坊] -
Crematory
n やきば [焼き場] かそうば [火葬場] -
Creole
n クリオール -
Creosote
n クレオソート -
Creosote oil
n クレオソートゆ [クレオソート油] -
Crepe
n クレープ -
Crepe (silk ~)
n ちりめん [縮緬] -
Crepe de Chine
n,abbr デシン -
Crepe paper
oK,n ちりめんし [縮緬紙] ちりめんがみ [縮緬紙] -
Crepe shirt
n クレープシャツ -
Crepe wrapper (small ~)
n ふくさ [袱紗] -
Cresc.
n クレッシェンド -
Crescendo
n クレッシェンド -
Crescent
n わんげつ [彎月] クレッセント -
Crescent-shaped
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ゆみなり [弓形] 1.2 きゅうけい [弓形] 1.3 ゆみがた [弓形] 2 adj-no 2.1 はんげつけい [半月形] 2.2... -
Crescent moon
Mục lục 1 ik,n 1.1 みかずき [三日月] 2 n 2.1 みかづき [三日月] 2.2 えんげつ [偃月] 2.3 ゆみはりづき [弓張り月] 2.4 げんげつ... -
Crescent shape
Mục lục 1 n 1.1 つきがた [月形] 1.2 わんげつじょう [彎月状] 2 adj-no 2.1 みかづきけい [三日月形] n つきがた [月形]... -
Crescentic lake
n かせきこ [河跡湖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.