- Từ điển Anh - Nhật
Crew member
n
とうじょういん [搭乗員]
Xem thêm các từ khác
-
Crib
n かいばおけ [飼い葉桶] ベビーベッド -
Crib notes
n とらのまき [虎の巻] とらかん [虎巻] -
Cricket
Mục lục 1 n 1.1 こおろぎ [蟋蟀] 1.2 きりぎりす [蟋蟀] 1.3 クリケット n こおろぎ [蟋蟀] きりぎりす [蟋蟀] クリケット -
Cricket (buzzer bug)
n すずむし [鈴虫] -
Cricket club
n クリケットクラブ -
Crime
Mục lục 1 n 1.1 ざいか [罪科] 1.2 はんこう [犯行] 1.3 きょうこう [兇行] 1.4 ざいあく [罪悪] 1.5 へき [辟] 1.6 あくじ... -
Crime against humanity
n じんどうにたいするつみ [人道に対する罪] じんどうはんざい [人道犯罪] -
Crime laboratory
n かがくそうさけんきゅうしょ [科学捜査研究所] -
Crime of bribery
n ぞうわいざい [贈賄罪] -
Crime of commission
n さくいはん [作為犯] -
Crime of espionage
n スパイざい [スパイ罪] -
Crime of exposing a severed head
n きょうざい [梟罪] -
Crime of omission
n ふさくいはん [不作為犯] -
Crime of perjury
n ぎしょうざい [偽証罪] -
Crime of rioting
n そうらんざい [騒乱罪] -
Crime rate
n はんざいはっせいりつ [犯罪発生率] はんざいりつ [犯罪率] -
Crime resulting in a death penalty
n しざい [死罪] -
Crime story
n クライムストーリー -
Criminal
Mục lục 1 n 1.1 しおきもの [仕置者] 1.2 はんにん [犯人] 1.3 はんざいしゃ [犯罪者] 1.4 げしゅにん [下手人] 1.5 ざいにん... -
Criminal (a ~)
n なわつき [縄付き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.