- Từ điển Anh - Nhật
Criminal action
n
けいじそしょう [刑事訴訟]
Xem thêm các từ khác
-
Criminal assault
n ごうかんざい [強姦罪] -
Criminal case
n けいじじけん [刑事事件] けいじ [刑事] -
Criminal connection
n みっつう [密通] -
Criminal court
n けいじほういん [刑事法院] -
Criminal evidence
n はんせき [犯跡] -
Criminal indemnity
n けいじほしょう [刑事補償] -
Criminal investigation
n けいじそうさ [刑事捜査] がい [劾] -
Criminal investigation squad (team)
n そうさじん [捜査陣] -
Criminal law
n けいほう [刑法] けいりつ [刑律] -
Criminal law books
n けいてん [刑典] -
Criminal liability
n けいじせきにん [刑事責任] -
Criminal offense
n けいじはん [刑事犯] -
Criminal psychology
n はんざいしんりがく [犯罪心理学] -
Criminal record
Mục lục 1 n 1.1 ぜんか [前科] 1.2 たいほれき [逮捕歴] 1.3 かたがき [肩書き] 1.4 はんざいきろく [犯罪記録] 1.5 かたがき... -
Criminal technique
n てぐち [手口] -
Criminal trial
n けいじさいばん [刑事裁判] -
Criminals condemned to death
n しけいしゅう [死刑囚] -
Criminology
n はんざいがく [犯罪学] -
Crimp
n あつぎ [圧着] あっちゃく [圧着] -
Crimp contact
n あつぎたんし [圧着端子] あっちゃくたんし [圧着端子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.