Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Criminal record

Mục lục

n

ぜんか [前科]
たいほれき [逮捕歴]
かたがき [肩書き]
はんざいきろく [犯罪記録]
かたがき [肩書]

Xem thêm các từ khác

  • Criminal technique

    n てぐち [手口]
  • Criminal trial

    n けいじさいばん [刑事裁判]
  • Criminals condemned to death

    n しけいしゅう [死刑囚]
  • Criminology

    n はんざいがく [犯罪学]
  • Crimp

    n あつぎ [圧着] あっちゃく [圧着]
  • Crimp contact

    n あつぎたんし [圧着端子] あっちゃくたんし [圧着端子]
  • Crimson

    Mục lục 1 n 1.1 からくれない [唐紅] 1.2 ぐれん [紅蓮] 1.3 しんく [真紅] 1.4 ようこう [洋紅] 1.5 クリムゾン 1.6 くれない...
  • Crimson lotus flower

    n ぐれん [紅蓮]
  • Cringing

    adv,n たじたじ
  • Crinoline

    n クリノリン
  • Crinum

    n はまゆう [浜木綿]
  • Cripple

    Mục lục 1 n 1.1 はいじん [癈人] 1.2 はいじん [廃人] 1.3 かたわ [不具] 1.4 ふぐ [不具] 1.5 びっこ [跛] 1.6 ふぐしゃ [不具者]...
  • Crippled

    adj-na,n かたわ [片端]
  • Crippled soldier

    n はいへい [廃兵] はいへい [癈兵]
  • Crisis

    Mục lục 1 n 1.1 ききょく [危局] 1.2 ひじょうじ [非常時] 1.3 ききょく [危極] 1.4 ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の秋]...
  • Crisis (in an illness)

    n ぶんり [分利]
  • Crisis committee

    n ききかんりいいんかい [危機管理委員会]
  • Crisis in a battle

    n せんど [先途]
  • Crisis management

    n ききかんり [危機管理]
  • Crisis relief

    n ききとっぱ [危機突破]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top