- Từ điển Anh - Nhật
Crimp
n
あつぎ [圧着]
あっちゃく [圧着]
Xem thêm các từ khác
-
Crimp contact
n あつぎたんし [圧着端子] あっちゃくたんし [圧着端子] -
Crimson
Mục lục 1 n 1.1 からくれない [唐紅] 1.2 ぐれん [紅蓮] 1.3 しんく [真紅] 1.4 ようこう [洋紅] 1.5 クリムゾン 1.6 くれない... -
Crimson lotus flower
n ぐれん [紅蓮] -
Cringing
adv,n たじたじ -
Crinoline
n クリノリン -
Crinum
n はまゆう [浜木綿] -
Cripple
Mục lục 1 n 1.1 はいじん [癈人] 1.2 はいじん [廃人] 1.3 かたわ [不具] 1.4 ふぐ [不具] 1.5 びっこ [跛] 1.6 ふぐしゃ [不具者]... -
Crippled
adj-na,n かたわ [片端] -
Crippled soldier
n はいへい [廃兵] はいへい [癈兵] -
Crisis
Mục lục 1 n 1.1 ききょく [危局] 1.2 ひじょうじ [非常時] 1.3 ききょく [危極] 1.4 ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の秋]... -
Crisis (in an illness)
n ぶんり [分利] -
Crisis committee
n ききかんりいいんかい [危機管理委員会] -
Crisis in a battle
n せんど [先途] -
Crisis management
n ききかんり [危機管理] -
Crisis relief
n ききとっぱ [危機突破] -
Crisp
Mục lục 1 adj 1.1 てきぱき 2 n 2.1 シャッキシャッキ 2.2 はぎれのよい [歯切れの良い] 3 adv,n 3.1 しゃきしゃき adj てきぱき... -
Crisp (not moist or juicy)
adv,vs さくさく -
Crisp and cold night
n さえたよる [冴えた夜] -
Crispy
adj-na,adv,n ぱりぱり -
Criteria
Mục lục 1 n 1.1 きじゅん [規準] 1.2 きじゅん [基準] 1.3 クライテリア n きじゅん [規準] きじゅん [基準] クライテリア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.