Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Crippled soldier

n

はいへい [廃兵]
はいへい [癈兵]

Xem thêm các từ khác

  • Crisis

    Mục lục 1 n 1.1 ききょく [危局] 1.2 ひじょうじ [非常時] 1.3 ききょく [危極] 1.4 ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の秋]...
  • Crisis (in an illness)

    n ぶんり [分利]
  • Crisis committee

    n ききかんりいいんかい [危機管理委員会]
  • Crisis in a battle

    n せんど [先途]
  • Crisis management

    n ききかんり [危機管理]
  • Crisis relief

    n ききとっぱ [危機突破]
  • Crisp

    Mục lục 1 adj 1.1 てきぱき 2 n 2.1 シャッキシャッキ 2.2 はぎれのよい [歯切れの良い] 3 adv,n 3.1 しゃきしゃき adj てきぱき...
  • Crisp (not moist or juicy)

    adv,vs さくさく
  • Crisp and cold night

    n さえたよる [冴えた夜]
  • Crispy

    adj-na,adv,n ぱりぱり
  • Criteria

    Mục lục 1 n 1.1 きじゅん [規準] 1.2 きじゅん [基準] 1.3 クライテリア n きじゅん [規準] きじゅん [基準] クライテリア
  • Criterion

    Mục lục 1 n 1.1 きはん [規範] 1.2 きはん [軌範] 1.3 きじく [基軸] 1.4 めやす [目安] n きはん [規範] きはん [軌範] きじく...
  • Criterion (criteria) for selection

    n せんこうきじゅん [選考基準]
  • Critic

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうろんか [評論家] 1.2 ひょうしゃ [評者] 1.3 クリティック 1.4 ひひょうか [批評家] 1.5 ひはんしゃ...
  • Critic of haiku poetry

    n てんじゃ [点者]
  • Critical

    Mục lục 1 adj 1.1 あやうい [危うい] 1.2 あぶない [危ない] 1.3 あぶなっかしい [危なっかしい] 1.4 くちさがない [口さがない]...
  • Critical age

    n やくどし [厄年]
  • Critical angle

    n きけんかくど [危険角度]
  • Critical condition

    n きとくじょうたい [危篤状態]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top