- Từ điển Anh - Nhật
Crusades
n
じゅうじぐん [十字軍]
Xem thêm các từ khác
-
Crush
v5r うちやぶる [撃ち破る] -
Crushable
n はさいせい [破砕性] -
Crushed beneath
n したじき [下敷き] したじき [下敷] -
Crushed flat
adj ぺしゃんこ ぺちゃんこ -
Crushed rice
n こごめ [粉米] こごめ [小米] -
Crushed rock
n わりぐりいし [割り栗石] -
Crusher
Mục lục 1 n 1.1 あっさいき [圧砕機] 1.2 はさいき [破砕機] 1.3 クラッシャー n あっさいき [圧砕機] はさいき [破砕機]... -
Crushing
Mục lục 1 n 1.1 あっさい [圧砕] 2 n,vs 2.1 はさい [破砕] 2.2 はさい [破摧] 2.3 げきは [撃破] n あっさい [圧砕] n,vs はさい... -
Crushing defeat
n たいはい [大敗] -
Crushing evil (Buddhist sense of ~)
n はじゃ [破邪] -
Crushing evil and spreading the truth (Buddhist sense of ~)
n はじゃけんしょう [破邪顕正] -
Crushing failure
n,vs さんぱい [惨敗] ざんぱい [惨敗] -
Crushing of a nerve
Mục lục 1 n,vs 1.1 まめつ [摩滅] 2 iK,n,vs 2.1 まめつ [磨滅] n,vs まめつ [摩滅] iK,n,vs まめつ [磨滅] -
Crushing ore
n さいこう [砕鉱] -
Crushing to death
n,vs あっさつ [圧殺] あっし [圧死] -
Crushing underfoot
n,vs とうは [踏破] -
Crushing victory
n たいしょう [大勝] -
Crust
Mục lục 1 n 1.1 みみ [耳] 1.2 がいひ [外被] 1.3 かさぶた [痂] 1.4 がいかく [外殻] 1.5 がいひ [外皮] 1.6 こうかく [甲殻]... -
Crust-like shell
n かいこう [介甲] -
Crustacea
n こうかくこう [甲殻綱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.