- Từ điển Anh - Nhật
Cuff (of pants)
n
もすそ [裳裾]
Xem thêm các từ khác
-
Cuff (trouser ~)
n すそ [裾] -
Cuff links (lit: cuffs button)
n カフスボタン -
Cuffs
Mục lục 1 n 1.1 カフス 2 adv,n 2.1 おりかえし [折り返し] n カフス adv,n おりかえし [折り返し] -
Cuisine
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうり [料理] 2 n 2.1 ちょうりほう [調理法] 2.2 かっぽう [割烹] n,vs りょうり [料理] n ちょうりほう... -
Cul-de-sac
n もうかん [盲管] -
Culex tritaeniorhynchus
n こがたあかいえか [小型赤家蚊] -
Culinary arts
n すいじ [炊事] -
Culmination
n きょくち [極致] きょく [極] -
Culotte
n キュロット -
Culotte skirt
n キュロットスカート -
Culpability
n ゆうざい [有罪] -
Culprit
n はんざいしゃ [犯罪者] -
Cult
Mục lục 1 n,vs 1.1 すうはい [崇拝] 2 n 2.1 カルト n,vs すうはい [崇拝] n カルト -
Cultivated fields
n でんや [田野] -
Cultivated land
n かいこんち [開墾地] こうさくち [耕作地] -
Cultivated pearls
n ようしょくしんじゅ [養殖真珠] -
Cultivated rice field
n てん [佃] つくだ [佃] -
Cultivating new land
n,vs かいこん [開墾] -
Cultivation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばいよう [培養] 1.2 れんま [錬磨] 1.3 かいたく [開拓] 1.4 かんよう [涵養] 1.5 れんま [練磨] 1.6 こうさく... -
Cultivator
Mục lục 1 n 1.1 こううんき [耕運機] 1.2 こううんき [耕耘機] 1.3 ちゅうこうき [中耕機] 1.4 こうさくしゃ [耕作者] 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.