- Từ điển Anh - Nhật
Curtailed operations
n
そうたん [操短]
Xem thêm các từ khác
-
Curtailed transit schedule
n まびきうんてん [間引き運転] -
Curtailment
Mục lục 1 n 1.1 きりつめ [切り詰め] 2 n,vs 2.1 せつげん [節減] 2.2 しゅくしょう [縮小] 2.3 さくげん [削減] n きりつめ... -
Curtailment of business operations
n きぎょうせいび [企業整備] -
Curtailment of expenditure
n けいひせつやく [経費節約] -
Curtailment of operations
n そうぎょうたんしゅく [操業短縮] -
Curtain
Mục lục 1 n 1.1 いちょう [帷帳] 1.2 てんまく [天幕] 1.3 とばり [帳] 1.4 とばり [幕] 1.5 まんまく [幔幕] 1.6 たれまく... -
Curtain-raiser
n じょまく [序幕] -
Curtain antenna
n カーテンアンテナ -
Curtain call
n カーテンコール -
Curtain lecture
Mục lục 1 n 1.1 こうぜつ [口舌] 1.2 カーテンレクチャー 1.3 くぜつ [口舌] n こうぜつ [口舌] カーテンレクチャー くぜつ... -
Curtain made of strung beads
n たまのれん [珠暖簾] -
Curtain pervious to light
n ひかりがとおるカーテン [光が透るカーテン] -
Curtain raising
n かいえん [開演] -
Curtain wall
n カーテンウォール -
Curtains
n まどかけ [窓掛け] -
Curvatura ventriculi major
n たいわん [大弯] -
Curvatura ventriculi minor
n しょうわん [小弯] -
Curvature
Mục lục 1 n 1.1 そり [反り] 1.2 きょくりつ [曲率] 1.3 きょくど [曲度] 1.4 まがり [曲がり] 2 adj-na,n 2.1 きょくど [極度]... -
Curve
Mục lục 1 n 1.1 わんきょく [弯曲] 1.2 カーブ 1.3 そり [反り] 1.4 まがりめ [曲がり目] 1.5 きょくせん [曲線] 1.6 カーヴ... -
Curve ball
n きょっきゅう [曲球]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.