Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Customers

n

らいきゃくすじ [来客筋]
きゃくあし [客足]

Xem thêm các từ khác

  • Customization

    n カスタムか [カスタム化]
  • Customize

    n カスタマイズ
  • Customized

    n とくそう [特装]
  • Customized car

    n カスタムカー
  • Customized communication

    n カスタムコミュニケーション
  • Customizer

    n カスタマイザ
  • Customs

    Mục lục 1 n 1.1 ふうぞく [風俗] 1.2 ふうぎ [風儀] 1.3 かんぜい [関税] 1.4 カスタムズ 2 adj-na,n 2.1 ぞく [俗] n ふうぞく...
  • Customs and manners

    n にんじょう [人情]
  • Customs bond

    n ほぜい [保税]
  • Customs clearance

    n,vs つうかん [通関]
  • Customs declaration

    n ぜいかんしんこくしょ [税関申告書]
  • Customs house

    n ぜいかん [税関]
  • Customs of the barbarians

    n いぞく [夷俗]
  • Customs officer

    n ぜいかんり [税関吏]
  • Cut

    Mục lục 1 n 1.1 さい [切] 1.2 たちかた [裁ち方] 1.3 カット 1.4 かり [刈] 1.5 きれめ [切れ目] 1.6 ひきさげ [引き下げ]...
  • Cut(ting) out

    n,vs せんじょ [剪除]
  • Cut-and-dried

    adj-na,n むみかんそう [無味乾燥]
  • Cut-in (printing)

    n くみこみ [組み込み]
  • Cut-off

    Mục lục 1 n 1.1 しめきり [締め切り] 1.2 しめきり [締切り] 1.3 しめきり [〆切] 1.4 しめきり [〆切り] 1.5 しめきり [締切]...
  • Cut-off piece

    Mục lục 1 n 1.1 きりはし [切り端] 1.2 きりっぱし [切りっ端] 1.3 きれはし [切れ端] 1.4 きれっぱし [切れっ端] n きりはし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top