Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cut a fingernail to the quick

n

ふかづめ [深爪]

Xem thêm các từ khác

  • Cut and paste

    n きりはり [切り貼り] きりばり [切り貼り]
  • Cut caused by whirlwind

    n かまいたち [鎌鼬]
  • Cut down

    n さん [刪]
  • Cut edge of a hairdo

    n すそ [裾]
  • Cut end

    Mục lục 1 n 1.1 きりっぱし [切りっ端] 1.2 きれっぱし [切れっ端] 1.3 きれはし [切れ端] 1.4 きりくち [切り口] 1.5 きりはし...
  • Cut end (of a piece of wood)

    n きぐち [木口]
  • Cut flowers

    n きりばな [切り花]
  • Cut glass

    n カットグラス
  • Cut in price

    n ねさげ [値下げ]
  • Cut in two

    n,vs りょうぶん [両分]
  • Cut into cubes

    n かくぎり [角切り]
  • Cut off

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せつじょ [切除] 2 vs 2.1 かいじょ [刈除] 2.2 がいじょ [刈除] n,vs せつじょ [切除] vs かいじょ [刈除]...
  • Cut out

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せつじょ [切除] 2 n 2.1 できあがり [出来上がり] n,vs せつじょ [切除] n できあがり [出来上がり]
  • Cut paper

    n きりがみ [切り紙] きりかみ [切り紙]
  • Cut the (Gordian) knot

    n いっとうりょうだん [一刀両断]
  • Cutaneous anthrax

    n ひふたんそ [皮膚炭疽]
  • Cutaneous respiration

    n ひふこきゅう [皮膚呼吸]
  • Cutaneous sensation

    n ひふかんかく [皮膚感覚]
  • Cute

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 キュート 1.2 かれん [可憐] 2 adj,sl 2.1 かわゆい [可愛い] 2.2 かわいい [可愛い] 3 io,adj,col,uk 3.1 まぶい...
  • Cute boy

    n あいそく [愛息]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top