Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cut the (Gordian) knot

n

いっとうりょうだん [一刀両断]

Xem thêm các từ khác

  • Cutaneous anthrax

    n ひふたんそ [皮膚炭疽]
  • Cutaneous respiration

    n ひふこきゅう [皮膚呼吸]
  • Cutaneous sensation

    n ひふかんかく [皮膚感覚]
  • Cute

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 キュート 1.2 かれん [可憐] 2 adj,sl 2.1 かわゆい [可愛い] 2.2 かわいい [可愛い] 3 io,adj,col,uk 3.1 まぶい...
  • Cute boy

    n あいそく [愛息]
  • Cute form of "older brother"

    n おにいちゃん [御兄ちゃん] おにいちゃん [お兄ちゃん]
  • Cuticle

    Mục lục 1 n 1.1 かくひ [角皮] 1.2 じょうひ [上皮] 1.3 あまかわ [甘皮] 1.4 うわかわ [上皮] 1.5 キューティクル n かくひ...
  • Cuticle cream

    n キューティクルクリーム
  • Cuticle remover

    n キューティクルリムーバー
  • Cutie

    n キューティー
  • Cutis

    n しんぴ [真皮]
  • Cutlery

    Mục lục 1 n 1.1 きれもの [切物] 1.2 はもの [刃物] 1.3 きれもの [切れ物] n きれもの [切物] はもの [刃物] きれもの [切れ物]
  • Cutlet

    Mục lục 1 n 1.1 カツレツ 2 n,abbr 2.1 カツ n カツレツ n,abbr カツ
  • Cutoff (play) (baseball)

    n カットオフ
  • Cutoff point

    n あしきり [足切り]
  • Cuts

    n きりぬき [切抜き] きりぬき [切り抜き]
  • Cutter

    Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [截断機] 1.2 さいだんき [裁断機] 1.3 せつだんき [切断機] 1.4 きりて [切り手] 1.5 カッター...
  • Cutter shirt

    n カッターシャツ
  • Cutter shoes

    n カッターシューズ
  • Cutthroat

    n さつじんき [殺人鬼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top