Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cutis

n

しんぴ [真皮]

Xem thêm các từ khác

  • Cutlery

    Mục lục 1 n 1.1 きれもの [切物] 1.2 はもの [刃物] 1.3 きれもの [切れ物] n きれもの [切物] はもの [刃物] きれもの [切れ物]
  • Cutlet

    Mục lục 1 n 1.1 カツレツ 2 n,abbr 2.1 カツ n カツレツ n,abbr カツ
  • Cutoff (play) (baseball)

    n カットオフ
  • Cutoff point

    n あしきり [足切り]
  • Cuts

    n きりぬき [切抜き] きりぬき [切り抜き]
  • Cutter

    Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [截断機] 1.2 さいだんき [裁断機] 1.3 せつだんき [切断機] 1.4 きりて [切り手] 1.5 カッター...
  • Cutter shirt

    n カッターシャツ
  • Cutter shoes

    n カッターシューズ
  • Cutthroat

    n さつじんき [殺人鬼]
  • Cutting

    Mục lục 1 n 1.1 たちかた [裁ち方] 1.2 きりとり [切取り] 1.3 だんさい [断裁] 1.4 かいさく [開削] 1.5 きりとり [切り取り]...
  • Cutting (a person) to pieces

    n やつざき [八つ裂き]
  • Cutting (cloth)

    n,vs さいだん [裁断]
  • Cutting (cloth or paper)

    n たちもの [裁ち物]
  • Cutting (railway ~)

    Mục lục 1 io,n 1.1 きりどおし [切通] 2 n 2.1 きりどおし [切り通し] io,n きりどおし [切通] n きりどおし [切り通し]
  • Cutting across

    n,vs じゅうだん [縦断]
  • Cutting and patching

    n,vs きりつぎ [切り継ぎ]
  • Cutting and sewing

    n たちぬい [裁ち縫い]
  • Cutting away

    n,vs さんじょ [芟除]
  • Cutting class

    n,vs けっか [欠課]
  • Cutting cogs

    n はぎり [歯切り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top