Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cutting

Mục lục

n

たちかた [裁ち方]
きりとり [切取り]
だんさい [断裁]
かいさく [開削]
きりとり [切り取り]
さしき [挿し木]
たち [裁ち]
こく [刻]
せっさく [切削]
カット
カッティング
てき [剔]

n,vs

せんさい [剪裁]
せつだん [切断]

oK,n

かいさく [開鑿]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top