Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cutting into four

n

よつぎり [四つ切り]

Xem thêm các từ khác

  • Cutting machine

    Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [切断機] 1.2 だんさいき [断裁機] 1.3 せつだんき [截断機] n せつだんき [切断機] だんさいき...
  • Cutting machine (cloth)

    n さいだんき [裁断機]
  • Cutting off

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せんじょ [剪除] 2 n 2.1 きりとり [切取り] 2.2 きりとり [切り取り] 2.3 せつだん [截断] n,vs せんじょ...
  • Cutting off the hair

    n ていはつ [剃髪]
  • Cutting out some strokes in a character

    n しょうひつ [省筆] せいひつ [省筆]
  • Cutting remark

    n つうげん [痛言]
  • Cutting short

    n ざんぎり [散切り]
  • Cutting sound

    n チョキチョキ
  • Cutting straight down

    n からたけわり [幹竹割り]
  • Cutting through

    n,vs せっかい [切開]
  • Cutting up

    n デクパージュ デコパージュ
  • Cutting up roughly

    adj-na,adv ざくざく
  • Cuttings

    n たちくず [裁ち屑]
  • Cuttlefish

    Mục lục 1 n 1.1 いか [烏賊] 1.2 いか [墨魚] 1.3 こういか [甲烏賊] 1.4 するめ [鯣] n いか [烏賊] いか [墨魚] こういか...
  • Cutworm

    Mục lục 1 n 1.1 やとうむし [夜盗虫] 1.2 よとうむし [夜盗虫] 1.3 ねぎりむし [根切り虫] 1.4 ねきりむし [根切虫] n やとうむし...
  • Cyan

    n シアン
  • Cyanide

    Mục lục 1 n 1.1 シアンかぶつ [シアン化物] 1.2 せいかぶつ [青化物] 1.3 シアンかごうぶつ [シアン化合物] n シアンかぶつ...
  • Cyanide poisoning

    n せいさんちゅうどく [青酸中毒]
  • Cyanite

    n らんしょうせき [藍晶石]
  • Cyanobacteria

    n らんそう [藍藻]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top