Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cutting remark

n

つうげん [痛言]

Xem thêm các từ khác

  • Cutting short

    n ざんぎり [散切り]
  • Cutting sound

    n チョキチョキ
  • Cutting straight down

    n からたけわり [幹竹割り]
  • Cutting through

    n,vs せっかい [切開]
  • Cutting up

    n デクパージュ デコパージュ
  • Cutting up roughly

    adj-na,adv ざくざく
  • Cuttings

    n たちくず [裁ち屑]
  • Cuttlefish

    Mục lục 1 n 1.1 いか [烏賊] 1.2 いか [墨魚] 1.3 こういか [甲烏賊] 1.4 するめ [鯣] n いか [烏賊] いか [墨魚] こういか...
  • Cutworm

    Mục lục 1 n 1.1 やとうむし [夜盗虫] 1.2 よとうむし [夜盗虫] 1.3 ねぎりむし [根切り虫] 1.4 ねきりむし [根切虫] n やとうむし...
  • Cyan

    n シアン
  • Cyanide

    Mục lục 1 n 1.1 シアンかぶつ [シアン化物] 1.2 せいかぶつ [青化物] 1.3 シアンかごうぶつ [シアン化合物] n シアンかぶつ...
  • Cyanide poisoning

    n せいさんちゅうどく [青酸中毒]
  • Cyanite

    n らんしょうせき [藍晶石]
  • Cyanobacteria

    n らんそう [藍藻]
  • Cyanosis

    n せいしょくしょう [青色症]
  • Cyber

    n サイバー
  • Cybercafe

    n インターネットカフェ
  • Cybercop

    n サイバーけいかん [サイバー警官]
  • Cybercrime

    n サイバーはんざい [サイバー犯罪]
  • Cybernation

    Mục lục 1 n 1.1 サイバネーション 2 abbr 2.1 サイバネ n サイバネーション abbr サイバネ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top